|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se montrer
| [se montrer] | | tự động từ | | | hiện ra | | | Le soleil se montre | | mặt trời hiện ra | | phản nghĩa Disparaître | | | ra mắt | | | Se montrer devant le public | | ra mắt quần chúng | | | tỏ ra | | | Se montrer généreux | | tỏ ra độ lượng | | | n'avoir qu'à se montrer | | | chỉ cần ló mặt ra là đủ |
|
|
|
|